Có 4 kết quả:
合为 hé wéi ㄏㄜˊ ㄨㄟˊ • 合围 hé wéi ㄏㄜˊ ㄨㄟˊ • 合圍 hé wéi ㄏㄜˊ ㄨㄟˊ • 合為 hé wéi ㄏㄜˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to combine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surround
(2) to close in around (one's enemy, prey etc)
(2) to close in around (one's enemy, prey etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surround
(2) to close in around (one's enemy, prey etc)
(2) to close in around (one's enemy, prey etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to combine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0