Có 4 kết quả:

合为 hé wéi ㄏㄜˊ ㄨㄟˊ合围 hé wéi ㄏㄜˊ ㄨㄟˊ合圍 hé wéi ㄏㄜˊ ㄨㄟˊ合為 hé wéi ㄏㄜˊ ㄨㄟˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to combine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to surround
(2) to close in around (one's enemy, prey etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to combine

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0